- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.071 G 434/ 16
Nhan đề: Giáo trình du lịch văn hóa :
ISBN
| 978-604-0-07901-5
Giá: 70000VNĐ |
DDC
| 910.071 |
Nhan đề
| Giáo trình du lịch văn hóa : (Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ) / TS Trần Thúy Anh (Chủ biên), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| (Tái bản lần thứ hai) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 271tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Du lịch văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thế Việt |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.048193-212 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.48193thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95104 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2985938C-10A8-4825-AD90-78CB03FF166C |
---|
005 | 202209070804 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-07901-5|c70000VNĐ |
---|
039 | |a20220907080429|bpvnhan|c20220907080410|dpvnhan|y20220906160920|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a910.071|bG 434/ 16|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình du lịch văn hóa : |b(Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ) / |cTS Trần Thúy Anh (Chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
250 | |a(Tái bản lần thứ hai) |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a271tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 269-271|b54 |
---|
650 | |aDu lịch |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aDu lịch văn hóa |
---|
700 | |aTrần, Thúy Anh|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thu Thủy|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aTriệu, Thế Việt|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.048193-212 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.48193thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048212
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.048211
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.048210
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.048209
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.048208
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.048207
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.048206
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.048205
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.048204
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.048203
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|